Nơi chuyên cung cấp ε phân phối Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Đơn vị phân phối Ø cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H – Chất Tạo Gel và Làm Đặc Hiệu Quả cho Sản Phẩm Dạng Gel
Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H, còn được biết đến với tên Inciname Hydroxyethylcellulose, là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và sản phẩm tẩy rửa. Với xuất xứ từ Hàn Quốc, Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H đã chứng tỏ tính ổn định và khả năng làm đặc độc đáo của nó trong nhiều sản phẩm khác nhau.
**Tính Chất và Ứng Dụng của Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H:**
Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H là một chất tạo gel mạnh mẽ và làm đặc sản phẩm, có nhiều ứng dụng hữu ích:
1. **Làm Đặc và Tạo Gel:** Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H có khả năng làm đặc và tạo gel cho sản phẩm, giúp sản phẩm có độ sệt và dẻo hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm tẩy rửa, như nước rửa chén, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, và nhiều sản phẩm khác.
2. **Phân Tán trong Nước:** Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H tan dễ dàng trong nước. Khi sử dụng, việc phân tán cần sự kỷ luật và máy khuấy đều để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất và tránh tình trạng óc trâu. Việc gia nhiệt gel trong quá trình khuấy giúp gel trương nở nhanh hơn.
**Tỷ Lệ Sử Dụng:** Tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H có thể dao động từ 0.2% đến 3%. Việc xác định tỷ lệ phù hợp cho sản phẩm cụ thể cần tính toán kỹ lưỡng.
**Quan Trọng: Canh Chỉnh pH Sản Phẩm**
Một điểm quan trọng khác cần lưu ý khi sử dụng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H là canh chỉnh pH của sản phẩm thành phẩm. Điều này là để đảm bảo rằng sản phẩm hoàn thiện sẽ có tính chất và hiệu quả tốt nhất. Canh chỉnh pH phù hợp có thể đảm bảo rằng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H hoạt động hiệu quả nhất trong sản phẩm của bạn.
**Sự Thành Công với Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H:**
Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H đã trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và sản phẩm tẩy rửa. Khả năng làm đặc và tạo gel của nó giúp sản phẩm thúc đẩy trải nghiệm của người dùng, tạo ra sản phẩm có độ sệt, dẻo, và hiệu quả. Đặc biệt, Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H thường được sử dụng trong các sản phẩm dạng gel, nơi tính chất làm đặc và tạo gel đóng một vai trò quan trọng.
**Lựa Chọn Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H Chất Lượng Cao:**
Khi bạn chọn sử dụng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H, việc lựa chọn chất lượng cao và nguồn cung cấp đáng tin cậy là quan trọng. Chất lượng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của sản phẩm của bạn. Hãy luôn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H từ những nguồn uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo sản phẩm của bạn đạt chất lượng tốt nhất.
**Hỗ Trợ Tư Vấn và Tìm Hiểu Thêm:**
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc sử dụng Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H trong sản phẩm của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên có kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúng tôi cam kết đem đến cho bạn giải pháp tốt nhất và hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Hình ảnh Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi cung cấp ○ bán Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Công ty chuyên phân phối ≡ nhập khẩu Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Là một trong những đơn vị xuất nhập khẩu hóa chất tại Hồ Chí Minh, với 25 năm hoạt động, công ty đã không ngừng phát triển và mở rộng thêm nhiều lĩnh vực.
Với sứ mệnh cung cấp và phân phối Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea đảm bảo chất lượng với giá thành tốt và cạnh tranh nhất. Hóa chất Đắc Trường Phát đã từng ngày một phát triển hoàn thiện, và trở thành nhà cung cấp hóa chất cho nhiều công ty phân phối hóa chất cũng như các công ty sản xuất công nghiệp lớn trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh
Hiện nay ngành hóa chất Việt Nam chủ yếu là nhập khẩu hóa chất từ nước ngoài như các nước: Anh, Mỹ, Đức, Nhật, Thái Lan, Trung Quốc, Indonesia, Malaysia … Đắc Trường Phát cũng là một trong những doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp từ các nước công nghiệp phát triển đó. Tất cả sản phẩm nhập khẩu trên nhằm để phục vụ cho tất cả các ngành nghề, lĩnh vực sản xuất khác nhau tại TP. Hồ Chí Minh.
Để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách có thể gọi số hotline 028.3504.5555 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá hóa chất cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Chúng tôi hiểu rằng chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng. Vì vậy, công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết duy trì mức cao và ổn định về chất lượng các sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi không ngừng nâng cao quy trình kiểm tra chất lượng và áp dụng công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế.
Để đạt được sự tin tưởng tuyệt đối từ khách hàng, chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và lắng nghe những yêu cầu và phản hồi của họ. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn những sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đạt được hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác của nhiều thương hiệu hóa chất lớn và là nhà cung cấp uy tín nhất trong ngành hóa chất tại TP Hồ Chí Minh. Sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng là động lực để chúng tôi không ngừng nỗ lực, phát triển và cung cấp những sản phẩm hóa chất chất lượng tốt nhất. Chúng tôi sẵn lòng đồng hành và hợp tác bền vững với khách hàng, mang đến những lợi ích và giá trị gia tăng cho sự phát triển của cả hai bên.
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm hóa chất của chúng tôi hoặc có bất kỳ yêu cầu nào, hãy liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát ngay hôm nay. Đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng về sản phẩm Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách đối với công ty chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm K2Co3 – Potassium Carbonate UNID Trung Quốc China
Công Thức : K2CO3
Hàm lượng : 99.5%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
K2Co3 – Potassium Carbonate được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
K2Co3 – Potassium Carbonate là một hợp chất hóa học được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Đây là một muối kali của axit cacbonic.
Một số ứng dụng chính của K2Co3 – Potassium Carbonate bao gồm:
1. Trong công nghiệp thực phẩm: hóa chất này được sử dụng như chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia và rượu, xử lý nước và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác.
2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng để sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit và kali bicarbonat. Nó cũng được sử dụng trong quá trình trung hòa axit, xử lý nước, và sản xuất thuốc nhuộm và mỹ phẩm.
3. Trong sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh để giúp điều chỉnh độ kiềm trong hỗn hợp thủy tinh.
4. Trong công nghệ pin: hóa chất này được sử dụng trong một số loại pin như pin kiềm để tạo điện áp.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng hóa chất này cần được sử dụng với cẩn thận và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất, do nó có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của K2Co3 – Potassium Carbonate
Tính chất vật lý K2Co3 – Potassium Carbonate
– K2Co3 – Potassium Carbonate là một chất rắn tinh thể màu trắng.
– Nhiệt độ nóng chảy của hóa chất này là khoảng 891°C.
– Hóa chất này khá hòa tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm. Dung dịch K2Co3 – Potassium Carbonate có tính kiềm mạnh hơn so với dung dịch natri cacbonat (Na2CO3).
– Có khả năng hấp thụ độ ẩm từ không khí, làm tăng độ ẩm của chất này.
Tính chất hóa học K2Co3 – Potassium Carbonate
– Hóa chất có tính kiềm mạnh. Khi tiếp xúc với axit, nó phản ứng để tạo ra muối kali của axit đó và thoát ra khí CO2. Ví dụ: K2CO3 + 2HCl → 2KCl + CO2 + H2O.
– K2Co3 – Potassium Carbonate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác như các ion canxi (Ca2+), magnesium (Mg2+), và sắt (Fe2+). Các phức này thường là các muối không tan trong nước.
– Có khả năng hấp thụ CO2 từ không khí, tạo thành các hợp chất cacbonat khó tan. Điều này là cơ sở cho việc sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate trong quá trình xử lý khí thải và trong công nghiệp nước giải khát để tạo khí CO2 hòa tan.
Đây là một số tính chất chính của K2Co3 – Potassium Carbonate, nhưng cần lưu ý rằng tính chất của hóa chất có thể được ảnh hưởng bởi điều kiện môi trường và các tác nhân khác.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về các công dụng chính của hóa chất này
1. Trong công nghiệp thực phẩm: được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH và chất chống chua trong sản xuất bia, rượu, nước giải khát và các sản phẩm chế biến thực phẩm khác. Nó có thể điều chỉnh độ axit và kiềm trong các quá trình lên men và làm tăng độ ổn định của sản phẩm. 2. Trong công nghiệp hóa chất: K2Co3 – Potassium Carbonate là một nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất các hợp chất kali khác như kali hydroxit (KOH) và kali bicarbonat (KHCO3). Kali hydroxit được sử dụng trong sản xuất xà phòng, thuốc nhuộm, và trong các quy trình tổng hợp hữu cơ khác. Kali bicarbonat cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và sản xuất các loại bột nổi.
3. Trong công nghệ sản xuất thủy tinh: được sử dụng như một chất tạo kiềm để điều chỉnh độ kiềm trong quá trình sản xuất thủy tinh. Nó có thể cung cấp ion kiềm cho hỗn hợp thủy tinh và ổn định quá trình tạo kiềm trong lò.
4. Trong công nghệ pin: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng trong một số loại pin kiềm như pin alkali để tạo điện áp. Nó tham gia vào quá trình tạo điện hoá học trong pin để tạo ra dòng điện.
5. Trong công nghệ chế tạo sợi tổng hợp: K2Co3 – Potassium Carbonate được sử dụng làm chất tách và chất điều chỉnh pH trong quá trình sản xuất sợi tổng hợp như sợi polyester. Nó giúp kiểm soát quá trình tổng hợp và tạo ra sợi có chất lượng cao.
Ngoài ra, K2Co3 – Potassium Carbonate cũng có ứng dụng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, mỹ phẩm, sản xuất bột nổi, thuốc nhuộm, thuốc tẩy và trong một số quy trình công nghiệp khác. Các ứng dụng của K2Co3 – Potassium Carbonate phụ thuộc vào tính chất hóa học và vật lý của nó, và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng các yêu cầu cụ thể trong từng ngành.
Hóa chất K2Co3 – Potassium Carbonate cần được bảo quản và sử dụng một cách đúng đắn để đảm bảo an toàn và hiệu quả
1. Bảo quản K2Co3 – Potassium Carbonate
– Lưu trữ hóa chất này trong một không gian thoáng mát, khô ráo và thông gió tốt.
– Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời trực tiếp và các nguồn nhiệt cao.
– Đảm bảo hóa chất được giữ trong đóng chai hoặc bao bì gốc chặt chẽ để ngăn chặn tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
– Tránh tiếp xúc với các chất tác động mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.
2. An toàn khi sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate
– Đảm bảo sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo bảo hộ khi tiếp xúc với hóa chất.
– Tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất này. Hít phải nó có thể gây kích ứng đường hô hấp và mắt.
– Đọc kỹ các hướng dẫn sử dụng và an toàn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hóa chất trước khi sử dụng.
3. Xử lý và tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate
– Tránh xử lý K2Co3 – Potassium Carbonate gần các chất dễ cháy hoặc chất oxi hóa, vì nó có khả năng phản ứng với chúng và gây nguy hiểm.
– Tiêu hủy K2Co3 – Potassium Carbonate theo quy định của các quy tắc và quy định địa phương. Thường thì việc chuyển giao cho các nhà xử lý chất thải hóa học được phê duyệt là tốt nhất.
Lưu ý rằng các hướng dẫn cụ thể về bảo quản và sử dụng K2Co3 – Potassium Carbonate có thể khác nhau tùy theo quy định địa phương và từng ứng dụng cụ thể. Vì vậy, luôn tuân thủ hướng dẫn và chỉ dùng hóa chất trong môi trường an toàn và phù hợp.
Công ty cung ứng [ bán ] Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATTAYRUA.NET | Nơi bán = thương mại Chất Tạo Đặc HEC › Tylose H HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Bisulfite – NAHSO3 Trung Quốc China
Công Thức : NaHSO3
Hàm lượng : 99%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25kg/1bao
Công dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Sodium Bisulfite – NAHSO3 là một hợp chất hóa học của natri, hidro, lưu huỳnh và oxi. Nó là muối natri của axit bisulfit (H2SO3). Công thức hóa học của nó là NaHSO3.
Sodium Bisulfite – NAHSO3 thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể. Nó tan trong nước và tạo thành dung dịch axit bisulfit. Dung dịch này có tính acid và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một số ứng dụng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 bao gồm:
1. Chất chống oxy hóa: Nó có khả năng tác động tiêu cực đến quá trình oxy hóa, do đó nó được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong thực phẩm và đồ uống.
2. Chất khử: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có tính chất khử, được sử dụng để loại bỏ chất oxy hoá trong nước và hệ thống xử lý nước.
3. Chất bảo quản: Nó được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. 4. Chất tẩy trắng: Nó có khả năng tẩy trắng và được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy và vải. 5. Chất chống sự phân hủy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 cũng được sử dụng như một chất chống sự phân hủy trong sản phẩm hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm.
Lưu ý rằng Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể gây kích ứng da và mắt, và nếu được sử dụng không đúng cách hoặc không cẩn thận, nó có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc sử dụng và xử lý Sodium Bisulfite – NAHSO3 nên tuân theo các quy định an toàn và hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan chức năng.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của hợp chất Sodium Bisulfite – NAHSO3:
1. Tính chất vật lý:
– Dạng: Sodium Bisulfite – NAHSO3 thường là bột màu trắng hoặc tinh thể.
– Khối lượng phân tử: 104,06 g/mol.
– Điểm nóng chảy: Khoảng 150°C.
– Điểm sôi: Không phân hủy dưới 315°C.
– Độ tan: Sodium Bisulfite – NAHSO3 tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch axit bisulfit (H2SO3).
2. Tính chất hóa học:
– Acid hóa: là một axit yếu và tồn tại chủ yếu dưới dạng ion bisulfit (HSO3-) trong dung dịch nước. Khi tiếp xúc với nước, nó tạo thành axit bisulfit, có thể tác động như một chất acid.
– Tính khử: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có tính chất khử, có khả năng giảm một số chất oxy hoá.
– Phản ứng với axit sulfuric: Sodium Bisulfite – NAHSO3 phản ứng với axit sulfuric (H2SO4) để tạo thành natri sulfat (Na2SO4) và nước (H2O): NaHSO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O.
– Phản ứng oxi hóa: hóa chất này có khả năng phản ứng với chất oxy hoá mạnh, như clo (Cl2), để giảm nồng độ chất oxy hoá.
– Phản ứng với các chất khác: Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể phản ứng với nhiều chất khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể.
Lưu ý rằng tính chất và phản ứng của Sodium Bisulfite – NAHSO3 có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện và các chất khác mà nó tương tác.
Sodium Bisulfite – NAHSO3 có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số công dụng chính của Sodium Bisulfite – NAHSO3:
1. Chất chống oxy hóa: được sử dụng như một chất chống oxy hóa trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng ngăn chặn sự phân hủy và oxi hóa của thực phẩm và giữ cho chúng luôn tươi mới.
2. Chất bảo quản: Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, kéo dài tuổi thọ và duy trì chất lượng của sản phẩm.
3. Chất khử: hóa chất này có tính chất khử, có khả năng giảm nồng độ chất oxy hoá trong nước và hệ thống xử lý nước. Do đó, nó được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ các chất gây ô nhiễm và cải thiện chất lượng nước.
4. Chất tẩy trắng: Tính chất khử của Sodium Bisulfite – NAHSO3 cho phép nó được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy và vải. Nó có khả năng loại bỏ các chất oxy hoá và tái tạo màu sắc ban đầu của các vật liệu này.
5. Chất chống sự phân hủy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 cũng được sử dụng như một chất chống sự phân hủy trong các sản phẩm hóa học, dược phẩm và mỹ phẩm. Nó có khả năng ngăn chặn sự phân hủy và bảo vệ các thành phần quan trọng khỏi sự oxi hóa và hủy hoại.
6. Ngành thực phẩm và đồ uống: hóa chất được sử dụng làm chất chống oxy hóa và chất bảo quản trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. Nó giúp ngăn chặn sự phân hủy và oxi hóa, làm tăng tuổi thọ và giữ cho thực phẩm và đồ uống luôn tươi mới.
7. Ngành nước và xử lý nước: hóa chất này có tính chất khử và được sử dụng trong quá trình xử lý nước để loại bỏ chất oxy hoá, khử clo và các chất gây ô nhiễm khác. Nó cũng giúp cải thiện chất lượng nước và duy trì hiệu quả hoạt động của hệ thống xử lý nước.
8. Ngành dược phẩm: được sử dụng trong một số sản phẩm dược phẩm như chất bảo quản, chất ổn định và chất chống oxy hóa. Nó có thể giúp bảo vệ và bảo quản các thành phần quan trọng trong các sản phẩm dược phẩm.
9. Ngành giấy: Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng trong quá trình tẩy trắng giấy để loại bỏ chất oxy hoá và tái tạo màu sắc ban đầu của giấy.
10. Ngành công nghiệp hóa chất: hóa chất được sử dụng trong các quy trình sản xuất hóa chất khác nhau, bao gồm chất khử, chất chống oxy hoá và chất bảo quản.
Đây chỉ là một số ngành công nghiệp chính mà Sodium Bisulfite – NAHSO3 được sử dụng. Tùy thuộc vào tính chất và ứng dụng cụ thể, nó có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nữa.
Để bảo quản và sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 một cách an toàn, bạn có thể tuân theo các hướng dẫn sau:
1. Lưu trữ:
– Lưu trữ hóa chất trong một nơi khô ráo, mát mẻ và không có ánh sáng mặt trời trực tiếp.
– Đảm bảo hóa chất được đặt trong bao bì chắc chắn và kín.
– Tránh lưu trữ Sodium Bisulfite – NAHSO3 gần các chất gây cháy, chất dễ bị nhiễm môi trường hoặc chất có thể gây phản ứng với nó.
2. Xử lý:
– Khi làm việc với Sodium Bisulfite – NAHSO3, đảm bảo sử dụng bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay bảo hộ và áo bảo hộ.
– Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu xảy ra tiếp xúc, rửa kỹ với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm sự y tế nếu cần thiết.
– Hạn chế hít phải hơi hoặc bụi hóa chất. Làm việc trong khu vực có thông gió tốt hoặc sử dụng thiết bị bảo vệ hô hấp nếu cần thiết.
3. Sử dụng:
– Tuân thủ hướng dẫn và hướng dẫn của nhà sản xuất khi sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3.
– Tránh sử dụng Sodium Bisulfite – NAHSO3 trong các điều kiện không an toàn hoặc không phù hợp.
– Không kết hợp Sodium Bisulfite – NAHSO3 với các chất gây cháy hoặc chất có khả năng gây phản ứng nguy hiểm.
Ngoài ra, khi làm việc với Sodium Bisulfite – NAHSO3, hãy tham khảo các hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tuân thủ quy định an toàn và môi trường cục bộ.