NỘI DUNG HOACHATTAYRUA.NET
- 1 Công ty chuyên cung cấp ≤ kinh doanh hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Công ty chuyên kinh doanh ⌠ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
- 2 hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose – Chất Tạo Gel và Làm Đặc Hiệu Quả cho Sản Phẩm Dạng Gel
- 3 **Sự Thành Công với hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose:**
- 4 Hình ảnh hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
- 5 H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
- 6 H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
- 7 H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
- 8 Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
- 9 Công dụng của Mật Rỉ Đường trong cuộc sống hàng ngày là gì?
- 10 Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường thường được sử dụng trong ẩm thực và làm bánh như một nguyên liệu tự nhiên để tăng thêm hương vị và màu sắc. Dưới đây là một số công dụng thông thường của Mật Rỉ Đường:
- 11 Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Mật Rỉ Đường:
- 12 Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
- 13 Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
- 14 Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
- 15 Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Công ty chuyên cung cấp ≤ kinh doanh hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea | Công ty chuyên kinh doanh ⌠ cung ứng hóa chất tại Sài Gòn TP.HCM
hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose – Chất Tạo Gel và Làm Đặc Hiệu Quả cho Sản Phẩm Dạng Gel
hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose, còn được biết đến với tên Inciname Hydroxyethylcellulose, là một thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và sản phẩm tẩy rửa. Với xuất xứ từ Hàn Quốc, hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose đã chứng tỏ tính ổn định và khả năng làm đặc độc đáo của nó trong nhiều sản phẩm khác nhau.
**Tính Chất và Ứng Dụng của hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose:**
hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose là một chất tạo gel mạnh mẽ và làm đặc sản phẩm, có nhiều ứng dụng hữu ích:
1. **Làm Đặc và Tạo Gel:** hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose có khả năng làm đặc và tạo gel cho sản phẩm, giúp sản phẩm có độ sệt và dẻo hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm tẩy rửa, như nước rửa chén, sữa rửa mặt, sữa tắm, dầu gội đầu, và nhiều sản phẩm khác.
2. **Phân Tán trong Nước:** hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose tan dễ dàng trong nước. Khi sử dụng, việc phân tán cần sự kỷ luật và máy khuấy đều để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất và tránh tình trạng óc trâu. Việc gia nhiệt gel trong quá trình khuấy giúp gel trương nở nhanh hơn.
**Tỷ Lệ Sử Dụng:** Tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng, tỷ lệ sử dụng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose có thể dao động từ 0.2% đến 3%. Việc xác định tỷ lệ phù hợp cho sản phẩm cụ thể cần tính toán kỹ lưỡng.
**Quan Trọng: Canh Chỉnh pH Sản Phẩm**
Một điểm quan trọng khác cần lưu ý khi sử dụng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose là canh chỉnh pH của sản phẩm thành phẩm. Điều này là để đảm bảo rằng sản phẩm hoàn thiện sẽ có tính chất và hiệu quả tốt nhất. Canh chỉnh pH phù hợp có thể đảm bảo rằng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose hoạt động hiệu quả nhất trong sản phẩm của bạn.
**Sự Thành Công với hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose:**
hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose đã trở thành một nguyên liệu không thể thiếu trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và sản phẩm tẩy rửa. Khả năng làm đặc và tạo gel của nó giúp sản phẩm thúc đẩy trải nghiệm của người dùng, tạo ra sản phẩm có độ sệt, dẻo, và hiệu quả. Đặc biệt, hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose thường được sử dụng trong các sản phẩm dạng gel, nơi tính chất làm đặc và tạo gel đóng một vai trò quan trọng.
**Lựa Chọn hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose Chất Lượng Cao:**
Khi bạn chọn sử dụng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose, việc lựa chọn chất lượng cao và nguồn cung cấp đáng tin cậy là quan trọng. Chất lượng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của sản phẩm của bạn. Hãy luôn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose từ những nguồn uy tín và đáng tin cậy để đảm bảo sản phẩm của bạn đạt chất lượng tốt nhất.
**Hỗ Trợ Tư Vấn và Tìm Hiểu Thêm:**
Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn về việc sử dụng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose trong sản phẩm của bạn, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi có đội ngũ chuyên viên có kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúng tôi cam kết đem đến cho bạn giải pháp tốt nhất và hỗ trợ tư vấn hoàn toàn miễn phí.
Hình ảnh hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose tại Hóa Chất Đắc Trường Phát
Nơi cung ứng │ nhập khẩu hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea ở đâu ?
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát là Đơn vị bán ε cung ứng hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại TPHCM. Là một trong những đơn vị xuất nhập khẩu hóa chất tại Hồ Chí Minh, với 25 năm hoạt động, công ty đã không ngừng phát triển và mở rộng thêm nhiều lĩnh vực.
Với sứ mệnh cung cấp và phân phối hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea đảm bảo chất lượng với giá thành tốt và cạnh tranh nhất. Hóa chất Đắc Trường Phát đã từng ngày một phát triển hoàn thiện, và trở thành nhà cung cấp hóa chất cho nhiều công ty phân phối hóa chất cũng như các công ty sản xuất công nghiệp lớn trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh
Hiện nay ngành hóa chất Việt Nam chủ yếu là nhập khẩu hóa chất từ nước ngoài như các nước: Anh, Mỹ, Đức, Nhật, Thái Lan, Trung Quốc, Indonesia, Malaysia … Đắc Trường Phát cũng là một trong những doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp từ các nước công nghiệp phát triển đó. Tất cả sản phẩm nhập khẩu trên nhằm để phục vụ cho tất cả các ngành nghề, lĩnh vực sản xuất khác nhau tại TP. Hồ Chí Minh.
Để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát, Quý khách có thể gọi số hotline 028.3504.5555 để được tư vấn trực tiếp từ đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm. Chúng tôi sẽ lắng nghe mọi yêu cầu và đáp ứng nhu cầu của Quý khách hàng một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
Ngoài ra, Quý khách cũng có thể gửi tin nhắn đến địa chỉ email hoachat@dactruongphat.vn để liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát. Đội ngũ kinh doanh của chúng tôi sẽ phản hồi lại trong thời gian ngắn nhất và cung cấp cho Quý khách thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá hóa chất cũng như các yêu cầu khác của Quý khách hàng.
Chúng tôi hiểu rằng chất lượng sản phẩm là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng. Vì vậy, công ty hóa chất Đắc Trường Phát cam kết duy trì mức cao và ổn định về chất lượng các sản phẩm hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea mà chúng tôi cung cấp. Chúng tôi không ngừng nâng cao quy trình kiểm tra chất lượng và áp dụng công nghệ tiên tiến nhất để đảm bảo sản phẩm đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn quốc tế.
Để đạt được sự tin tưởng tuyệt đối từ khách hàng, chúng tôi luôn đặt khách hàng lên hàng đầu và lắng nghe những yêu cầu và phản hồi của họ. Công ty hóa chất Đắc Trường Phát cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng lựa chọn những sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đạt được hiệu quả tối ưu trong quá trình sử dụng.
Công ty hóa chất Đắc Trường Phát tự hào là đối tác của nhiều thương hiệu hóa chất lớn và là nhà cung cấp uy tín nhất trong ngành hóa chất tại TP Hồ Chí Minh. Sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng là động lực để chúng tôi không ngừng nỗ lực, phát triển và cung cấp những sản phẩm hóa chất chất lượng tốt nhất. Chúng tôi sẵn lòng đồng hành và hợp tác bền vững với khách hàng, mang đến những lợi ích và giá trị gia tăng cho sự phát triển của cả hai bên.
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến sản phẩm hóa chất của chúng tôi hoặc có bất kỳ yêu cầu nào, hãy liên hệ với Hóa chất Đắc Trường Phát ngay hôm nay. Đội ngũ nhân viên kinh doanh giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hỗ trợ và cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, báo giá cũng như giải đáp mọi thắc mắc của Quý khách hàng về sản phẩm hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea. Chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của Quý khách đối với công ty chúng tôi.
Xem thêm sản phẩm H2O2 – Hydrogen Peroxide 50% Evonik Indonesia
Hàm lượng : 50%
Xuất xứ : Indonesia
Đóng gói : 30Kg/1can
H2O2 – Hydrogen Peroxide là gì và tính chất của hóa chất như thế nào ?
H2O2 – Hydrogen Peroxide là một hợp chất hóa học không màu, trong suốt và có mùi hơi đặc trưng. Nó là một dạng oxy hóa mạnh và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Hóa chất này có thành phần là hai nguyên tử hydro và hai nguyên tử oxy (H2O2). Nó có khả năng phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2), do đó nó cũng có thể được coi là một loại chất oxi hoá mạnh.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
1. Chất tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong các sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng các bề mặt như răng, quần áo và bề mặt khác.
2. Chất khử trùng: Với khả năng diệt khuẩn và khử trùng, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn.
3. Chất oxy hóa: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong nhiều quá trình hóa học và công nghệ, bao gồm sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
4. Chất phụ gia: Nó cũng được sử dụng làm chất phụ gia trong một số sản phẩm như kem dưỡng da, mỹ phẩm và chất xơ.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất ăn mòn và có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
H2O2 – Hydrogen Peroxide có các tính chất vật lý và hóa học sau
Tính chất vật lý H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Trạng thái vật lý: H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất lỏng trong suốt, không màu và có mùi hơi đặc trưng. Dưới điều kiện thông thường, nó tồn tại ở dạng lỏng.
2. Điểm nóng chảy và điểm sôi: H2O2 – Hydrogen Peroxide có điểm nóng chảy là -0,43°C (-0,77°F) và điểm sôi là 150,2°C (302,4°F). Nó có một phạm vi nhiệt độ rất hẹp giữa điểm nóng chảy và điểm sôi.
3. Tỷ trọng: Tỷ trọng của hóa chất này tùy thuộc vào nồng độ. Tỷ trọng của dung dịch H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nồng độ 30% khoảng 1,11 g/cm³.
Tính chất hóa học H2O2 – Hydrogen Peroxide
1. Oxi hóa: hóa chất này là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng tạo ra các ion oxy tự do (O2-) và hydroxyl tự do (OH-) trong quá trình phân hủy, làm tăng khả năng oxi hóa của nó.
2. Phân hủy: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng tự phân hủy thành nước (H2O) và oxy (O2). Quá trình phân hủy này diễn ra chậm trong điều kiện bình thường, nhưng có thể được tăng cường bởi sự hiện diện của các chất xúc tác hoặc ánh sáng.
3. Tương tác với các chất khác: có thể tác động lên các hợp chất khác, gây oxi hóa hoặc tác động khử. Nó có thể tác động lên kim loại như sắt và đồng, gây ra quá trình oxi hóa. Nó cũng có thể tác động lên các hợp chất hữu cơ, gây ra quá trình oxi hóa hoặc khử.
4. Khả năng khử trùng và diệt khuẩn: H2O2 – Hydrogen Peroxide có khả năng diệt khuẩn và khử trùng. Nó có thể tiêu diệt vi khuẩn, virus và vi khuẩn nấm mốc thông qua quá trình oxi hóa.
Lưu ý rằng H2O2 – Hydrogen Peroxide là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây kích ứng và bỏng nếu tiếp xúc với da, mắt.
H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau do tính chất oxy hóa và khử trùng của nó. Dưới đây là một số công dụng chính của hóa chất
1. Tẩy trắng: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng trong sản phẩm tẩy trắng như kem đánh răng, bột tẩy trắng và nước tẩy trắng để làm sáng răng và loại bỏ các vết ố vàng trên bề mặt khác như quần áo, vải, giấy, và gạch men.
2. Khử trùng và làm sạch: hóa chất này có khả năng diệt khuẩn, khử trùng và làm sạch. Nó được sử dụng để rửa vết thương nhỏ, vết cắt, và vết bỏng nhẹ để ngăn ngừa nhiễm trùng. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt như quần áo, đồ dùng nhà cửa, và đồ chơi.
3. Trị mụn: có tính chất kháng vi khuẩn và kháng vi-rút, nên nó được sử dụng để trị mụn. Nó có thể được áp dụng trực tiếp lên vùng da bị mụn để làm sạch và giảm vi khuẩn.
4. Sản xuất giấy: Trong công nghiệp giấy, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất tẩy trắng để loại bỏ chất gây màu và tạp chất từ chất liệu gốc cây và tạo ra giấy trắng sáng.
5. Chất oxy hóa: hóa chất này có thể được sử dụng làm chất oxy hóa trong quá trình hóa học và công nghệ. Nó có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy trắng, thuốc nhuộm, chất ổn định trong công nghệ thực phẩm và sản xuất giấy.
6. Công nghiệp hóa chất: H2O2 – Hydrogen Peroxide có thể được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất oxi hóa, chất tẩy trắng và các hợp chất hữu cơ khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc nhuộm và trong quá trình tổng hợp hợp chất hữu cơ.
7. Y tế: được sử dụng trong lĩnh vực y tế như là chất khử trùng và tẩy trắng. Nó được sử dụng để làm sạch vết thương nhỏ, vết cắt, vết bỏng nhẹ và trị mụn. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình y tế khác như tẩy trắng răng và làm sạch bề mặt trong ngành chăm sóc sức khỏe.
8. Công nghệ môi trường: hóa chất này được sử dụng trong xử lý nước, xử lý nước thải và xử lý môi trường khác. Nó có thể được sử dụng để oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước và nước thải, giúp loại bỏ các chất hữu cơ và vi khuẩn gây hại.
9. Công nghệ thực phẩm: H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng như một chất ổn định và chất khử trùng trong công nghệ thực phẩm. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt và thiết bị trong quá trình sản xuất thực phẩm và đồ uống.
10. Công nghệ điện tử: Trong ngành công nghiệp điện tử, H2O2 – Hydrogen Peroxide được sử dụng để làm sạch bề mặt và xử lý vi mạch và linh kiện điện tử.
Đây chỉ là một số ví dụ về các ngành sử dụng rộng rãi của H2O2 – Hydrogen Peroxide. Tùy thuộc vào tính chất của nhiệm vụ cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Cần lưu ý rằng khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide, cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể và đảm bảo an toàn, vì nó có thể gây kích ứng và bỏng nếu không được sử dụng đúng cách.
Để bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide một cách an toàn, bạn nên tuân theo các hướng dẫn sau đây
1. Bảo quản H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Lưu trữ H2O2 – Hydrogen Peroxide ở nơi khô ráo, mát mẻ và thoáng khí.
– Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp, nhiệt độ cao và nguồn nhiệt.
– Giữ nắp đậy chặt chẽ trên bình chứa để ngăn chặn sự phân hủy do tiếp xúc với không khí.
– Tránh tiếp xúc với các chất hữu cơ, chất oxi hóa mạnh hoặc chất xúc tác.
2. Sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất và tuân thủ các biện pháp an toàn cụ thể.
– Động đồng với các quy định và quy tắc an toàn và môi trường liên quan.
– Đảm bảo đeo bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay và áo chống hóa chất khi sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
– Tránh hít phải hơi, tiếp xúc với da, mắt hoặc các bộ phận nhạy cảm khác. Nếu tiếp xúc xảy ra, rửa sạch bằng nước sạch và tham khảo ý kiến của bác sĩ nếu cần thiết.
– Không hòa trộn H2O2 – Hydrogen Peroxide với các chất khác trừ khi được chỉ định cụ thể. Sử dụng chỉ định đúng liều lượng và tỷ lệ pha loãng.
3. Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide
– Tiêu hủy H2O2 – Hydrogen Peroxide không cần thiết thông qua các phương pháp an toàn như hóa chất tiêu hủy theo quy định hoặc giao nộp cho các cơ sở xử lý hóa chất địa phương.
Quan trọng nhất là luôn tuân thủ hướng dẫn cụ thể từ nhà sản xuất và tìm hiểu về các quy định và quy tắc liên quan đến việc bảo quản và sử dụng H2O2 – Hydrogen Peroxide.
Địa chỉ chuyên cung cấp × bán Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATTAYRUA.NET | Cty chuyên thương mại _ cung cấp hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Mật Rỉ Đường Việt Nam
Xuất xứ : Việt Nam
Đóng gói : 30Kg/1can | 280Kg/1phi | 30 Tấn/Bồn
Công dụng của Mật Rỉ Đường trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Mật Rỉ Đường không phải là một hóa chất, mà là một loại đường tự nhiên được sản xuất từ mật đường. Mật Rỉ Đường có một màu nâu đậm và có hương vị đặc trưng. Nó được sản xuất bằng cách chiết xuất mật đường từ các loại cây mía hoặc củ cải đường. Sau khi cây mía hoặc củ cải đường được nghiền và ép lấy nước ép, nước này sau đó được chưng cất để loại bỏ nước và tạo ra Mật Rỉ Đường.
Mật Rỉ Đường chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn so với đường trắng thông thường, bao gồm chất chống oxy hóa, khoáng chất và các vitamin như kali, canxi và vitamin B. Nó thường được sử dụng trong nấu ăn và làm bánh để tăng thêm hương vị và màu sắc tự nhiên.
Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường có một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng như sau:
Tính chất vật lý:
1. Trạng thái: Mật Rỉ Đường thường có dạng hạt nhỏ hoặc dạng hỗn hợp đáy dày và nhớt.
2. Màu sắc: Nó có màu nâu đậm đặc trưng, do chứa các hợp chất hữu cơ, như melanoidin, có xuất phát từ quá trình nâu màu Maillard trong quá trình sản xuất.
3. Độ tan: có độ tan trong nước tương đối cao, nhưng thường tan chậm hơn so với đường trắng thông thường. Nó có thể tạo thành dung dịch nhớt và đặc khi tan trong nước.
4. Nhiệt độ nóng chảy: có điểm nóng chảy thấp hơn so với đường trắng, thường nằm trong khoảng 30-40 độ C.
Tính chất hóa học:
1. Công thức hóa học: Mật Rỉ Đường có công thức hóa học phức tạp, chứa các hợp chất carbon, hydrogen và oxygen, biểu diễn bởi công thức chung (C6H12O6) nhưng hàm lượng các hợp chất cụ thể có thể khác nhau.
2. Nấu chảy và caramelize: có khả năng nấu chảy và caramelize ở nhiệt độ cao. Quá trình này tạo ra hương vị và màu sắc đặc trưng của Mật Rỉ Đường.
3. Khả năng tạo màu: Mật Rỉ Đường có khả năng tạo màu trong các phản ứng Maillard, đó là quá trình tạo ra hương vị và màu sắc phức tạp khi đường phản ứng với các amino acid hoặc protein có mặt trong thực phẩm.
4. Khả năng hấp thụ nước: có khả năng hấp thụ nước từ môi trường xung quanh, làm cho nó có khả năng tạo độ ẩm và duy trì độ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm.
Lưu ý rằng Mật Rỉ Đường là một sản phẩm tự nhiên và không chứa các chất phụ gia hoặc hóa chất được thêm vào trong quá trình sản xuất.
Là một loại đường tự nhiên, Mật Rỉ Đường thường được sử dụng trong ẩm thực và làm bánh như một nguyên liệu tự nhiên để tăng thêm hương vị và màu sắc. Dưới đây là một số công dụng thông thường của Mật Rỉ Đường:
1. Trong ẩm thực: Mật Rỉ Đường thường được sử dụng làm một nguyên liệu tự nhiên trong nấu ăn và làm bánh. Nó có hương vị đặc trưng và có thể thêm vào các món tráng miệng, nước sốt, nước uống, kem, bánh ngọt, bánh mì và một loạt các món ăn khác để tăng cường hương vị và độ ngọt tự nhiên.
2. Trong sản xuất rượu: chất này cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất rượu. Nó có thể được sử dụng để tạo độ ngọt và cung cấp nguồn dinh dưỡng cho quá trình lên men trong việc sản xuất rượu.
3. Trong chăm sóc da tự nhiên: Mật Rỉ Đường cũng có các ứng dụng trong chăm sóc da tự nhiên. Nó có khả năng làm mềm và dưỡng ẩm da, và có thể được sử dụng để tạo một loại mặt nạ tự nhiên hoặc chất tẩy da chết tự nhiên.
3. Ngành thực phẩm và đồ uống: chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó được sử dụng làm nguyên liệu trong sản xuất bánh ngọt, bánh mì, kem, sữa chua, nước ngọt, nước mắm, nước sốt và nhiều sản phẩm khác. Mật Rỉ Đường có thể cung cấp độ ngọt tự nhiên và tạo ra hương vị đặc trưng cho các sản phẩm thực phẩm.
4. Ngành chăm sóc da và mỹ phẩm: Một số công ty mỹ phẩm sử dụng Mật Rỉ Đường như một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Chất này có khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, và có thể được sử dụng trong mặt nạ, kem dưỡng da, sản phẩm chăm sóc tóc và nhiều sản phẩm khác.
Mật Rỉ Đường là một loại đường tự nhiên có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn so với đường trắng thông thường. Tuy nhiên, do nó vẫn là một nguồn đường, nên nên được sử dụng với sự cân nhắc và kiểm soát trong khẩu phần ăn hàng ngày.
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản và sử dụng Mật Rỉ Đường:
1. Bảo quản:
– Mật Rỉ Đường nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp. Ánh sáng và nhiệt độ cao có thể làm thay đổi màu sắc và chất lượng của Mật Rỉ Đường.
– Nên đậy kín lọ hoặc hủy bỏ kín khi không sử dụng để tránh tiếp xúc với không khí và ngăn chặn sự hấp thụ nước từ môi trường.
2. Sử dụng:
– Mật Rỉ Đường có thể được sử dụng như một nguyên liệu trong nấu ăn và làm bánh, hoặc như một chất ngọt tự nhiên để tăng cường hương vị.
– Khi sử dụng, hãy sử dụng các công cụ sạch và khô để lấy Mật Rỉ Đường từ đóng gói hoặc lọ. Tránh tiếp xúc với các chất có thể gây nhiễm bẩn, như nước hay chất bẩn từ công cụ khác.
– Chất này thường có độ nhớt cao hơn so với đường trắng thông thường. Nếu Mật Rỉ Đường đã cứng hoặc đông trong quá trình bảo quản, có thể đặt lọ trong nồi nước nóng hoặc hâm nóng nhẹ để làm tan chảy.
Lưu ý rằng thông tin bảo quản và sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất cụ thể và có thể được ghi trên bao bì hoặc nhãn của sản phẩm.
Đơn vị bán Ø cung ứng Hóa Chất Đắc Trường Phát HOACHATTAYRUA.NET | Đơn vị cung ứng µ phân phối hóa chất HEC > Hydroxypropylmethylcellulose HPMC HEMC MC Hàn Quốc Lotte Korea tại Sài Gòn TP.HCM
Xem thêm sản phẩm Sodium Tripoly Phosphate – STPP 96% Xingfa Trung Quốc China
Công Thức : NA5P3O10
Hàm lượng : 96%
Xuất xứ : Trung Quốc
Đóng gói : 25Kg/1bao
Sodium Tripoly Phosphate – STPP được ứng dụng trong ngành công nghiệp như thế nào?
Sodium Tripoly Phosphate – STPP là một hợp chất hóa học có công thức Na5P3O10. Nó là một dạng muối của tripolyphosphoric acid. Sodium Tripoly Phosphate – STPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và gia đình khác nhau.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, như chất tạo độ đàn hồi trong sản xuất thịt, cá và đồ hộp để cải thiện độ nhờn và độ đàn hồi của sản phẩm. Nó cũng được sử dụng như một chất chống chảy cặn trong sản xuất sữa chua và chất chống đông lạnh trong các sản phẩm đông lạnh.
Hóa chất này cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, nơi nó hoạt động như một chất chống cục bộ và tạo bọt. Nó có khả năng làm mềm nước và giúp tẩy sạch các chất bẩn và mảng bám trên bề mặt.
Ngoài ra, Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn được sử dụng trong các ứng dụng khác như sản xuất sơn, thuốc nhuộm, chất chống cháy và trong các quá trình xử lý nước.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong một số ứng dụng đã bị hạn chế hoặc cấm do tác động tiềm ẩn đến môi trường và sức khỏe con người.
Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học của Sodium Tripoly Phosphate – STPP:
1. Trạng thái: hóa chất này thường tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc hạt.
2. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của hóa chất là khoảng 367.86 g/mol.
3. Điểm nóng chảy: Sodium Tripoly Phosphate – STPP có điểm nóng chảy khoảng 622 độ C.
4. Điểm sôi: Sodium Tripoly Phosphate – STPP không có điểm sôi cụ thể, mà thay vào đó nó thủy phân thành các sản phẩm khác khi được nung nóng.
5. Độ tan: hóa chất có khả năng tan trong nước. Nồng độ tan tăng lên với nhiệt độ, và nồng độ tan cũng phụ thuộc vào pH của dung dịch. Nó có khả năng hòa tan trong các dung môi pola như ethanol và methanol, nhưng ít hòa tan trong các dung môi không phân cực.
6. pH: có tính kiềm, và dung dịch của nó có pH kiềm, thường trong khoảng 9-10.
7. Tính ổn định: hóa chất ổn định ở điều kiện bình thường, nhưng có thể bị phân hủy dưới tác động của nhiệt độ cao và môi trường acid mạnh.
8. Tính chất chelation: có khả năng tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium, tạo thành các chất không tan và ngăn chặn tính cứng của nước.
Đây chỉ là một số tính chất cơ bản của Sodium Tripoly Phosphate – STPP. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về hóa chất này, cần xem xét thông tin từ nguồn đáng tin cậy và tham khảo tài liệu kỹ thuật cụ thể.
Sodium Tripoly Phosphate – STPP có nhiều công dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Dưới đây là một số công dụng phổ biến của Sodium Tripoly Phosphate – STPP
1. Chế biến thực phẩm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm với các ứng dụng như sau:
– Chất tạo độ đàn hồi: làm tăng độ nhờn và độ đàn hồi của các sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và đồ hộp.
– Chất tạo bọt: được sử dụng để tạo bọt trong quá trình chế biến thực phẩm, giúp sản phẩm mềm mịn hơn.
– Chất chống chảy cặn: có khả năng ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất sữa chua và các sản phẩm đóng hộp khác.
2. Chất tẩy rửa: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa như:
– Chất chống cục bộ: hóa chất này giúp ngăn chặn sự kết tụ và lắng đọng của chất bẩn trên bề mặt khi sử dụng chất tẩy rửa.
– Tạo bọt: hóa chất giúp tạo bọt và làm tăng khả năng tẩy sạch.
3. Sản xuất sơn và thuốc nhuộm: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng trong quá trình sản xuất sơn và thuốc nhuộm như chất phụ gia để cải thiện tính ổn định và khả năng phân tán.
4. Ngành công nghiệp xử lý nước: Sodium Tripoly Phosphate – STPP được sử dụng để làm mềm nước và ngăn chặn tính cứng bằng cách tạo phức chất với các ion kim loại như canxi và magnesium trong quá trình xử lý nước.
5. Ngành công nghiệp chất chống cháy: hóa chất này có thể được sử dụng trong một số ứng dụng chất chống cháy để cung cấp khả năng chống cháy và chống cháy trở lại.
6. Các ngành công nghiệp khác: Sodium Tripoly Phosphate – STPP còn có ứng dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, chất khử màu, chất chống ăn mòn và các lĩnh vực liên quan đến xử lý nước và chế biến công nghiệp.
Để bảo quản và sử dụng hóa chất Sodium Tripoly Phosphate – STPP một cách an toàn và hiệu quả, dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
1. Bảo quản:
– Lưu trữ trong một nơi khô ráo, thoáng mát và không tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
– Tránh tiếp xúc với không khí ẩm và nước, vì Sodium Tripoly Phosphate – STPP có khả năng hút ẩm.
– Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để ngăn chặn việc hấp thụ độ ẩm và tránh tiếp xúc với các chất khác.
2. An toàn khi sử dụng:
– Đọc và tuân thủ hướng dẫn an toàn, bảo vệ sức khỏe và các quy định liên quan khác trước khi sử dụng Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Đeo đồ bảo hộ cá nhân, bao gồm mắt kính, găng tay và áo chống hóa chất khi tiếp xúc với Sodium Tripoly Phosphate – STPP.
– Tránh hít phải bụi hóa chất, hít phải hơi hoặc tiếp xúc với da và mắt.
– Hạn chế tiếp xúc dài hạn với Sodium Tripoly Phosphate – STPP và tránh sử dụng trong không gian không thông gió.
3. Vận chuyển:
– Vận chuyển Sodium Tripoly Phosphate – STPP trong bao bì chắc chắn và phù hợp, tuân thủ các quy định về vận chuyển hóa chất.
– Đảm bảo bao bì không bị hư hỏng và chống đổ trong quá trình vận chuyển.
4. Xử lý chất thải:
– Tiến hành xử lý chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP theo các quy định và quy trình địa phương.
– Không xả chất thải Sodium Tripoly Phosphate – STPP trực tiếp vào hệ thống nước hoặc môi trường.
Lưu ý rằng những hướng dẫn trên chỉ mang tính chất tổng quát. Để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định cụ thể, hãy tham khảo thông tin từ nhà sản xuất, tài liệu kỹ thuật hoặc chuyên gia liên quan.